Characters remaining: 500/500
Translation

bang trưởng

Academic
Friendly

Từ "bang trưởng" trong tiếng Việt một danh từ (dt) dùng để chỉ người đứng đầu một bang người Hoa (người Trung Quốc) ở Việt Nam. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, văn hóa xã hội, đặc biệt liên quan đến cộng đồng người Hoa tại Việt Nam.

Định Nghĩa
  • Bang trưởng: Người lãnh đạo, quản lý hoặc đại diện cho một cộng đồng người Hoa, thường trách nhiệm trong việc điều hành các hoạt động của cộng đồng đó.
dụ Sử Dụng
  1. Câu cơ bản: "Ông bang trưởng của cộng đồng người Hoa tại Chợ Lớn."

    • (Ở đây, "bang trưởng" chỉ người lãnh đạo của cộng đồng người Hoamột khu vực cụ thể.)
  2. Cách sử dụng nâng cao: "Trong các cuộc họp, bang trưởng thường đưa ra các quyết định quan trọng để phát triển cộng đồng."

    • (Câu này cho thấy vai trò trách nhiệm của bang trưởng trong việc phát triển cộng đồng.)
Các Biến Thể Phân Biệt
  • Tuy "bang trưởng" thường được sử dụng để chỉ người đứng đầu của một cộng đồng người Hoa, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể được hiểu rộng hơn, bao gồm cả các lãnh đạo của các nhóm sắc tộc khác. Tuy nhiên, sự sử dụng này không phổ biến.
Các Từ Liên Quan, Đồng Nghĩa
  • Lãnh đạo: Có thể sử dụng để chỉ những người đứng đầu trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ trong cộng đồng người Hoa.
  • Trưởng nhóm: Dùng trong ngữ cảnh lãnh đạo một nhóm nhỏ hơn, có thể không liên quan đến sắc tộc.
  • Cộng đồng: Thể hiện rõ ràng hơn về nhóm người sống hoạt động cùng nhau, có thể không chỉ người Hoa còn các nhóm khác.
Từ Gần Giống
  • Trưởng bang: Có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng thường chỉ hơn về vị trí trong một tổ chức hay cấu nào đó.
  • Đại diện: Người đại diện cho một tổ chức hay nhóm, có thể không nhất thiết lãnh đạo.
Lưu Ý

Khi sử dụng từ "bang trưởng", cần phải lưu ý đến bối cảnh văn hóa lịch sử, từ này có thể mang ý nghĩa sâu sắc trong cộng đồng người Hoa tại Việt Nam. Hơn nữa, từ này thường không được sử dụng trong các ngữ cảnh hiện đại hoặc trong các lĩnh vực khác ngoài văn hóa cộng đồng.

  1. dt. Người đứng đầu một bang người Hoa (ở Việt Nam).

Comments and discussion on the word "bang trưởng"